1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ back head

back head

Kỹ thuật
  • ụ định tâm
  • ụ đỡ
  • ụ sau
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận