1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ back-formation

back-formation

Danh từ
  • một từ biểu lộ rõ là gốc của một từ dài hơn, chẳng hạn industrialize từ industrialization

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận