Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ back door
back door
/"bæk"dɔ:/
Danh từ
cửa sau, cổng sau (nghĩa đen) & bóng
Kinh tế
cửa sau
Xây dựng
cửa sau (bí mật)
Toán - Tin
cửa sâu (bí mật)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Xây dựng
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận