1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ back door

back door

/"bæk"dɔ:/
Danh từ
  • cửa sau, cổng sau (nghĩa đen) & bóng
Kinh tế
  • cửa sau
Xây dựng
  • cửa sau (bí mật)
Toán - Tin
  • cửa sâu (bí mật)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận