Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ back-breaking
back-breaking
/"bæk,breikiɳ/
Tính từ
phải làm cật lực, làm sụm lưng (công việc...)
Thảo luận
Thảo luận