1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ back-breaking

back-breaking

/"bæk,breikiɳ/
Tính từ
  • phải làm cật lực, làm sụm lưng (công việc...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận