1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ back-bencher

back-bencher

/"bæk,bentʃə/
Danh từ
  • nghị viên ngồi hàng ghế sau (dành cho nghị viên thứ yếu của mỗi đảng có đại diện, ở nghi viện Anh)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận