1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bacchant

bacchant

/"bækənt/
Danh từ
  • thầy tế thần rượu Bắc-cút
  • đồ đệ của thần rượu Bắc-cút

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận