1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bacchanalian

bacchanalian

/,bækə"neiljən/
Danh từ
  • cuộc chè chén say sưa
  • (số nhiều) buổi tế thần rượu Bắc-cút
  • người say rượu
Tính từ
  • ngày tế thần rượu Bắc-cút
  • chè chén say sưa

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận