Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bacchanalia
bacchanalia
/,bækə"neiljə/
Danh từ
thầy tế thần rượu Bắc-cút
người chè chén say sưa
cuộc chè chén say sưa ồn ào
điệu vũ ca ngợi thần Bắc-cút
Thảo luận
Thảo luận