Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ baby-sitter
baby-sitter
/"beibi,sitə/
Danh từ
thực vật học
người giữ trẻ hộ (trong khi bố mẹ đi vắng) (cũng sitter, sitter-in)
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Thảo luận
Thảo luận