1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ baby-sit

baby-sit

/"beibisit/
Nội động từ
  • giữ trẻ hộ (trong khi bố mẹ đi vắng)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận