Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ baby-faced
baby-faced
Tính từ
có khuôn mặt tròn trựnh dịu dàng, có khuôn mặt trẻ con
Thảo luận
Thảo luận