1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ baby-faced

baby-faced

Tính từ
  • có khuôn mặt tròn trựnh dịu dàng, có khuôn mặt trẻ con

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận