Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bable chain
bable chain
Giao thông - Vận tải
xích neo (cố định)
Chủ đề liên quan
Giao thông - Vận tải
Thảo luận
Thảo luận