1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ babbler

babbler

/"bæblə/
Danh từ
  • người nói nhiều; người hay bép xép
  • người tiết lộ bí mạt
  • động vật chim hét cao cẳng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận