1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ babble

babble

/"bæbl/
Danh từ
  • tiếng bập bẹ, tiếng bi bô trẻ con
  • sự nói lảm nhảm, sự
  • tiếng rì rào, tiếng róc rách (suối)
  • sự tiết lộ (bí mật)
Động từ
  • bập bẹ, bi bô trẻ con
  • nói nhiều, nói lảm nhảm, bép xép
  • rì rào, róc rách (suối)
  • tiết lộ (bí mật)
Kỹ thuật
  • âm nhiễu
Toán - Tin
  • sự nhiễu âm
  • sự xuyên âm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận