Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ babble
babble
/"bæbl/
Danh từ
tiếng bập bẹ, tiếng bi bô
trẻ con
sự nói lảm nhảm, sự
tiếng rì rào, tiếng róc rách (suối)
sự tiết lộ (bí mật)
Động từ
bập bẹ, bi bô
trẻ con
nói nhiều, nói lảm nhảm, bép xép
rì rào, róc rách (suối)
tiết lộ (bí mật)
Kỹ thuật
âm nhiễu
Toán - Tin
sự nhiễu âm
sự xuyên âm
Chủ đề liên quan
Trẻ con
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận