1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ baa-lamb

baa-lamb

/"bɑ:læm/
Danh từ
  • khuấy khoán["bæbit"metl]
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận