Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ baa
baa
/bɑ:/
Danh từ
tiếng be be (cừu)
Nội động từ
kêu be be (cừu)
Thảo luận
Thảo luận