1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ azure blue

azure blue

Xây dựng
  • màu xanh da trời
  • thuốc nhuộm xanh da trời
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận