1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ azure

azure

/"æʤə/
Tính từ
  • xanh da trời, trong xanh
Danh từ
  • màu xanh da trời
  • bầu trời xanh ngắt; bầu trời trong xanh
  • đá da trời
Động từ
  • nhuộm màu xanh da trời
Hóa học - Vật liệu
  • màu da trời
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận