1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ azotometer

azotometer

Hóa học - Vật liệu
  • máy đo độ đạm
  • trắc đạm kế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận