1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ azimuthally motion

azimuthally motion

Xây dựng
  • đường chuyển phương vị
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận