1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ayrton shunt

ayrton shunt

Điện lạnh
  • mạch sun vạn năng
  • mạch sun Ayton
Điện
  • sun Ayrton
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận