1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ axonometry

axonometry

/,æksə"nɔmitri/
Danh từ
Toán - Tin
  • phép chiếu trục đo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận