1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ axiomatizable

axiomatizable

  • tiên đề hoá được
Toán - Tin
  • tiên đề hóa được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận