Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ axiomatical
axiomatical
/,æksiə"mætik/ (axiomatical) /,æksiə"mætikəl/
Tính từ
rõ ràng, hiển nhiên, tự nó đã đúng
toán học
tiên đề
từ hiếm
có nhiều châm ngôn, có nhiều phương ngôn
Chủ đề liên quan
Toán học
Từ hiếm
Thảo luận
Thảo luận