1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ axiomatic

axiomatic

/,æksiə"mætik/ (axiomatical) /,æksiə"mætikəl/
Tính từ
  • rõ ràng, hiển nhiên, tự nó đã đúng
  • toán học tiên đề
  • từ hiếm có nhiều châm ngôn, có nhiều phương ngôn
Toán - Tin
  • tiên đề
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận