Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ axillary
axillary
/æk"siləri/
Tính từ
giải phẫu
nách
thực vật học
ở nách lá
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Thực vật học
Thảo luận
Thảo luận