1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ awning

awning

/"ɔ:niɳ/
Danh từ
  • tấm vải bạt (để che nắng, mưa... trên boong tàu)
  • mái hiên
Kỹ thuật
  • lều vải
  • mái che
  • mái hiên
  • mui xe
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận