Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ awning
awning
/"ɔ:niɳ/
Danh từ
tấm vải bạt (để che nắng, mưa... trên boong tàu)
mái hiên
Kỹ thuật
lều vải
mái che
mái hiên
mui xe
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận