1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ awl

awl

/ɔ:l/
Danh từ
  • giùi (của thợ giày)
Kỹ thuật
  • cái đột lỗ
  • cái giùi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận