Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ awl
awl
/ɔ:l/
Danh từ
giùi (của thợ giày)
Kỹ thuật
cái đột lỗ
cái giùi
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận