Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ awkwardly
awkwardly
/"ɔ:kwədli/
Phó từ
vụng về
lúng túng, ngượng nghịu
khó xử
Thảo luận
Thảo luận