1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ awkwardly

awkwardly

/"ɔ:kwədli/
Phó từ
  • vụng về
  • lúng túng, ngượng nghịu
  • khó xử

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận