Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ avowedly
avowedly
/ə"vauidli/
Phó từ
đã được công khai thừa nhận; đã được công khai thú nhận
thẳng thắn, công khai
Thảo luận
Thảo luận