1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ avowable

avowable

/ə"vauəbl/
Tính từ
  • có thể nhận; có thể thừa nhận; có thể thú nhận

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận