1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ avouchment

avouchment

/ə"vautʃmənt/
Danh từ
  • sự đảm bảo
  • sự xác nhận; sự khẳng định, sự quả quyết, sự nói chắc
  • sự nhận, sự thú nhận

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận