1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ avoidance

avoidance

/ə"vɔidəns/
Danh từ
  • sự tránh; sự tránh xa; sự tránh khỏi, sự tránh thoát
  • chỗ khuyết chức vụ
  • pháp lý sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu, sự bác bỏ
Kinh tế
  • chỗ khuyết chức vụ
  • sự bác bỏ
  • sự hủy bỏ
  • sự tránh
  • việc tránh né
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận