Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ avoidance
avoidance
/ə"vɔidəns/
Danh từ
sự tránh; sự tránh xa; sự tránh khỏi, sự tránh thoát
chỗ khuyết
chức vụ
pháp lý
sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu, sự bác bỏ
Kinh tế
chỗ khuyết
chức vụ
sự bác bỏ
sự hủy bỏ
sự tránh
việc tránh né
Chủ đề liên quan
Chức vụ
Pháp lý
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận