Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ avocation
avocation
/avocation/
Danh từ
công việc phụ; việc lặt vặt
khuynh hướng, xu hướng, chí hướng
sự tiêu khiển, sự giải trí
Kinh tế
công việc phụ
sự tiêu khiển (lúc rảnh)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận