1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ avocation

avocation

/avocation/
Danh từ
  • công việc phụ; việc lặt vặt
  • khuynh hướng, xu hướng, chí hướng
  • sự tiêu khiển, sự giải trí
Kinh tế
  • công việc phụ
  • sự tiêu khiển (lúc rảnh)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận