1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ avocado

avocado

/,ævou"kɑ:dou/ (alligator_pear) /"æligeitə,peə/
Danh từ
Kinh tế
  • quả lê tàu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận