1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ aviculture

aviculture

/"eivikʌltʃə/
Danh từ
  • nghề nuôi chim
Kinh tế
  • nghề nuôi gia cầm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận