1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ aviatrix

aviatrix

/"eivieitris/ (aviatrice) /"eivieitris/ (aviatrix) /"eivieitriks/
Danh từ
  • nữ phi công

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận