Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ aviate
aviate
/"eivieit/
Nội động từ
bay, đi (bằng máy bay, khí cầu)
lái máy bay, lái khí cầu
Thảo luận
Thảo luận