1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ aviate

aviate

/"eivieit/
Nội động từ
  • bay, đi (bằng máy bay, khí cầu)
  • lái máy bay, lái khí cầu

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận