1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ avertible

avertible

/ə"və:təbl/
Tính từ
  • có thể ngăn ngừa, có thể ngăn chận, có thể tránh, có thể đẩy lui

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận