Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ avertable
avertable
/ə"və:təbl/
Tính từ
có thể ngăn ngừa, có thể ngăn chận, có thể tránh, có thể đẩy lui
Thảo luận
Thảo luận