Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ averse
averse
/ə"və:s/
Tính từ
chống lại, ghét
không thích, không muốn
Thảo luận
Thảo luận