1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ averse

averse

/ə"və:s/
Tính từ
  • chống lại, ghét
  • không thích, không muốn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận