1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ averruncator

averruncator

/,ævə"rʌɳkeitə/
Danh từ
  • kéo tỉa cành cao su

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận