Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ averruncator
averruncator
/,ævə"rʌɳkeitə/
Danh từ
kéo tỉa cành cao su
Thảo luận
Thảo luận