1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ averment

averment

/ə"və:mənt/
Danh từ
  • sự xác nhận; sự khẳng định, sự quả quyết
  • pháp lý chứng cớ để xác minh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận