Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ averment
averment
/ə"və:mənt/
Danh từ
sự xác nhận; sự khẳng định, sự quả quyết
pháp lý
chứng cớ để xác minh
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Thảo luận
Thảo luận