1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ averaging maturity

averaging maturity

Kinh tế
  • kỳ hạn bình quân
  • ngày đáo hạn bình quân
  • thời gian trả nợ bình quân
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận