1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ averaging filter

averaging filter

Điện tử - Viễn thông
  • bộ lọc làm tích hợp
  • bộ lọc làm trung bình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận