1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ averaging down

averaging down

Kinh tế
  • làm giá trung bình xuống
  • làm giảm giá trung bình xuống
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận