1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ average surveyor

average surveyor

Kinh tế
  • người giám định tổn thất đường biển
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận