1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ average statement

average statement

/"ævəndʤ"steitmənt/
Danh từ
  • văn bản điều tra thiệt hại trên mặt biển
Kinh tế
  • tính toán tổn thất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận