1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ average price

average price

Kinh tế
  • giá bình quân
  • giá trung bình
Điện tử - Viễn thông
  • giá trung bình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận