1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ average divergence

average divergence

Kinh tế
  • độ tan bình quân
Toán - Tin
  • sự phân kỳ trung bình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận